Ngành Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Việt Nam: Bước Tiến Mạnh Mẽ Và Cơ Hội Mới

1. Những Thành Tựu Nổi Bật

Nhờ ứng dụng khoa học công nghệ, ngành sản xuất vật liệu xây dựng (VLXD) của Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc, không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn vươn ra thị trường quốc tế.

  • Tự chủ sản xuất: Trước năm 2010, nhiều sản phẩm như clanhke, gạch ốp lát, kính xây dựng phải nhập khẩu. Đến nay, ngành VLXD đã đáp ứng được nhu cầu nội địa và xuất khẩu nhiều sản phẩm như xi măng, gạch gốm, sứ vệ sinh, kính tiết kiệm năng lượng…
  • Tăng trưởng sản lượng: Năng lực sản xuất một số sản phẩm chủ lực như xi măng, gốm sứ, kính xây dựng tăng hàng chục đến hàng trăm lần sau 40 năm.
  • Đóng góp vào GDP: Ngành VLXD đóng góp khoảng 6-7% GDP năm 2023, khẳng định vị thế quan trọng trong nền kinh tế.

2. Chuyển Mình Của Các Ngành Trọng Điểm

a. Ngành Xi Măng

  • Xuất phát điểm: Công nghệ lạc hậu (lò đứng, lò quay phương pháp ướt), công suất thấp (20.000–150.000 tấn/năm), chất lượng không ổn định.
  • Hiện tại: Áp dụng công nghệ lò quay phương pháp khô hiện đại, công suất lên đến 12.500 tấn clinker/ngày.
  • Thành tựu: Việt Nam trở thành nước xuất khẩu xi măng lớn thứ 3 thế giới, đứng đầu Đông Nam Á.

b. Ngành Gạch Ốp Lát

  • Giai đoạn đầu: Phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu, sản lượng hạn chế.
  • Bước ngoặt: Năm 1993, dây chuyền sản xuất gạch ceramic công suất 1 triệu m²/năm (Welko, Ý) được đầu tư.
  • Hiện nay: 83 nhà máy với tổng công suất 831 triệu m²/năm, thuộc top 10 thế giới về sản xuất gốm sứ.

c. Sứ Vệ Sinh & Kính Xây Dựng

  • Sứ vệ sinh: Năng lực sản xuất tăng 200 lần (từ 135.000 sản phẩm/năm lên 26,5 triệu sản phẩm/năm).
  • Kính xây dựng: Công suất tăng 57 lần (từ 5,8 triệu m²/năm lên 331 triệu m²/năm), đứng top Đông Nam Á.

3. Thách Thức Và Cơ Hội

a. Khó Khăn Hiện Tại

  • Sụt giảm nhu cầu: Thị trường bất động sản chậm lại khiến sản lượng tiêu thụ giảm, ảnh hưởng đến doanh thu và việc làm.
  • Cạnh tranh quốc tế: Áp lực từ hàng nhập khẩu và yêu cầu cao về chất lượng, tiêu chuẩn môi trường.

b. Triển Vọng Từ Đầu Tư Công

Các dự án trọng điểm sẽ thúc đẩy nhu cầu VLXD:

  • Cao tốc Bắc – Nam: Tổng đầu tư 146.990 tỷ đồng, dự kiến hoàn thành 2026.
  • Đường sắt tốc độ cao Bắc – Nam: Vốn 67,3 tỷ USD, tạo thị trường 33,5 tỷ USD cho ngành xây dựng.
  • Các dự án khác: Sân bay Long Thành, đường Vành đai 3 TP.HCM, Vành đai 4 Hà Nội…

c. Định Hướng Phát Triển

  • Ứng dụng công nghệ cao: Chuyển đổi số, sản xuất xanh, kinh tế tuần hoàn.
  • Đa dạng hóa sản phẩm: Phù hợp với các loại công trình và điều kiện khí hậu khác nhau.
  • Mở rộng thị trường: Tăng cường xuất khẩu, giảm phụ thuộc vào thị trường nội địa.

4. Kết Luận

Ngành VLXD Việt Nam đã chứng minh được năng lực vượt trội nhờ đổi mới công nghệ và mở rộng sản xuất. Trong bối cảnh khó khăn hiện tại, việc tận dụng cơ hội từ đầu tư công và chuyển đổi bền vững sẽ giúp ngành tiếp tục khẳng định vị thế trên trường quốc tế.