Kinh nghiệm lựa chọn gạch xây chất lượng

Khi chọn vật tư để xây nhà, ai cũng đắn đo cân nhắc sao cho số tiền mình bỏ ra sẽ mang lại giá trị cao nhất và gạch xây là một loại vật liệu không thể thiếu trong mỗi công trình. Lựa chọn gạch xây như thế nào để đảm bảo hợp lý về chi phí, vừa đảm bảo chất lượng công trình về sau, dưới đây là một vài thông tin cơ bản về một số loại gạch xây và các kinh nghiệm lựa chọn.

1. Gạch đất sét nung: chính là loại gạch phổ biến mà chúng ta hay dùng từ xưa đến nay, màu đỏ, hoặc đỏ sẫm, làm từ đất sét. Gạch đất sét nung cũng có nhiều loại để gia chủ chọn lựa.

– Gạch đặc: kích thước viên gạch 220x105x55, đặc, màu đỏ hồng, hoặc đỏ sẫm. Dùng để xây tường chịu lực, chống thấm, vì vậy thường xây tại các vị trí: móng gạch, tường móng, đố cửa, bể nước, bể phốt, tường chịu lực, tường vệ sinh, tường bao, viên quay ngang của tường bao, đố cửa,… Gạch đặc thường có 3 loại, chất lượng giảm dần: A1, A2, và B.

• Ưu điểm: chắc chắn, chống thấm tốt

• Nhược điểm: nặng, đắt hơn gạch rỗng.

– Gạch thông tâm (gạch 2 lỗ): kích thước viên gạch 220x105x55, có 2 lỗ, màu đỏ hồng, hoặc đỏ sẫm. Thường xây tại những vị trí không chịu lực, hoặc không có yêu cầu chống thấm. Tường bao ngoài có thể kết hợp gạch rỗng và gạch đặc.

• Ưu điểm: nhẹ, rẻ hơn gạch đặc

• Nhược điểm: không dùng để chịu lực được, chống thấm kém, nếu dùng làm tường bao hoặc tường vệ sinh, bề mặt tường sẽ bị mốc.

– Gạch rỗng 6 lỗ: kích thước viên gạch phổ biến 220x105x150, có 6 lỗ, màu đỏ hồng, hoặc đỏ sẫm. Thường xây tại những vị trí không chịu lực, hoặc không có yêu cầu chống thấm , hoặc làm lớp chống nóng cho mái. Tường bao ngoài có thể kết hợp gạch rỗng và gạch đặc. Tên gọi khác còn gọi là gạch tuynel. Loại gạch này có thể xây được tường dày 150 (kể cả lớp trát sẽ dày 150)

• Ưu điểm: nhẹ, rẻ hơn gạch đặc

• Nhược điểm: không dùng để chịu lực được, treo đồ kém vì khoan vít hoặc đóng đinh, gạch sẽ vỡ.

2. Gạch không nung: là loại gạch không qua lò nung. Gạch này được chính phủ và các tổ chức môi trường khuyên dùng.

Có rất nhiều loại gạch không nung.

– Gạch xỉ: được làm từ xỉ, đóng thành viên. Thường thấy trong thời gian trước.

– Gạch nhẹ chưng áp: được làm từ bê tông nhẹ, có lỗ rỗng bên trong để có trọng lượng nhẹ, và giảm lượng vật liệu, sản xuất bằng công nghệ chưng áp. Trọng lượng riêng từ 800 kg/m3 đến 1200 kg/m3;

• Ưu điểm: rất nhẹ, xây nhanh, bảo vệ môi trường;

• Nhược điểm: chưa xử lý triệt để khi cần chống thấm, và việc treo đồ lên tường, hơn nữa chất lượng gạch của các Công ty quá khác nhau, khó cho người dùng chọn lựa.

Lời khuyên: nhà ở gia đình chưa/không nên dùng gạch này, chờ cải tiến công nghệ. Các công trình đặc thù có thể dùng gạch này: cần nhẹ, quán ăn, …

– Gạch bê tông:

• Nhược điểm: nặng, lớp trát dày

• Ưu điểm: rẻ

Lời khuyên: 
dùng gạch này xây hàng rào cho những công trình, mà yêu cầu tính thẩm mỹ không cao, rất hợp lý.

Nếu bạn đang xây nhà ở gia đình, hãy dùng gạch đặc kết hợp với gạch rỗng 2 lỗ. Một số vị trí đặc biệt, có thẻ dùng gạch Tuynel. Nếu dùng cả 2 loại gạch, cần lưu ý mối nối giữa 2 loại tường.

Với các công trình khác, hãy phân tích kinh tế – kỹ thuật để lựa chọn loại gạch phù hợp.